Có 2 kết quả:
禁药 jìn yào ㄐㄧㄣˋ ㄧㄠˋ • 禁藥 jìn yào ㄐㄧㄣˋ ㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drugs ban (e.g. for athletes)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drugs ban (e.g. for athletes)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0