Có 2 kết quả:

禁药 jìn yào ㄐㄧㄣˋ ㄧㄠˋ禁藥 jìn yào ㄐㄧㄣˋ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

drugs ban (e.g. for athletes)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

drugs ban (e.g. for athletes)

Bình luận 0